Phối cảnh Cảng tổng hợp tại xã Phước Khánh
Bảng chi tiết cơ cấu sử dụng đất
Stt |
Ký |
Loại đất |
Diện tích |
Diện tích XD (m2) |
Diện tích sàn (m2) |
Mật độ XD (%) |
Hệ số SDĐ |
Tầng cao |
Tỷ lệ |
Số người |
1 |
A |
Đất dịch vụ điều hành |
1.659,03 |
664 |
1.991 |
40% |
1,2 |
1-3 |
1,9% |
20 |
2 |
B, C |
Đất kho chứa |
40.525,49 |
20.263 |
40.525 |
50% |
1,0 |
1-2 |
45,6% |
30 |
2.1 |
B1 |
Đất kho chứa nguyên liệu 1 |
9.217,07 |
4.609 |
9.217 |
50% |
1,0 |
1-2 |
||
2.2 |
B2 |
Đất kho chứa nguyên liệu 2 |
12.598,30 |
6.299 |
12.598 |
50% |
1,0 |
1-2 |
||
2.3 |
B3 |
Đất kho chứa nguyên liệu 3 |
7.703,13 |
3.852 |
7.703 |
50% |
1,0 |
1-2 |
||
2.4 |
C |
Đất kho bãi container |
11.006,99 |
3.302 |
3.302 |
30% |
0,3 |
1 |
||
3 |
D |
Đất công trình đầu mối kỹ thuật |
1.000,00 |
400 |
400 |
40% |
0,4 |
1 |
1,1% |
|
3.1 |
Khu xử lý nước thải |
1.000,00 |
400,00 |
400 |
40% |
0,4 |
1 |
1,1% |
||
4 |
CX |
Đất cây xanh |
23.574,48 |
5% |
26,5% |
|||||
4.1 |
CXTDTT |
Đất cây xanh TDTT |
1.955,58 |
|||||||
4.2 |
CXCL1 |
Đất cây xanh cách ly 1 |
11.176,29 |
|||||||
4.3 |
CXCL2 |
Đất cây xanh cách ly 2 |
3.860,69 |
|||||||
4.4 |
CXCL3 |
Đất cây xanh cách ly 3 |
3.811,13 |
|||||||
4.5 |
CXCL4 |
Đất cây xanh cách ly 4 |
2.770,79 |
|||||||
5 |
Đất giao thông |
22.139,36 |
24,9% |
|||||||
E |
Đất bãi xe |
794,31 |
0,9% |
|||||||
Giao thông đối nội |
21.345,05 |
24,0% |
||||||||
Tổng cộng |
88.898,36 |
21.326 |
42.916 |
50% |
100,0% |
50 |
Các công việc BRIC thực hiện :
- LẬP HỒ SƠ MỜI GỌI, THU HÚT ĐẦU TƯ
- KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH VÀ ĐỊA CHẤT
- LẬP HỒ SƠ THỎA THUẬN TUYẾN BẾN
- LẬP HỒ SƠ XIN BỔ SUNG CHỨC NĂNG CẢNG CHUYÊN DÙNG
- LẬP HỒ SƠ XIN CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN ĐẦU TƯ
- THỦ TỤC ĐẤT ĐAI
- XIN PHÉP XÂY DỰNG
Hợp đồng số 06/HĐKT.2014 ký ngày 26/11/2014.
Thời gian thực hiện 10 tháng.